VN520


              

瑕棄

Phiên âm : xiá qì .

Hán Việt : hà khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦(Vì có tì vết mà) vứt bỏ. ◇Lô Đồng 盧仝: Nhân sanh hà sở quý, Sở quý hữu chung thủy. Tạc nhật doanh xích bích, Kim triêu tận hà khí 人生何所貴, 所貴有終始. 昨日盈尺璧, 今朝盡瑕棄 (Cảm cổ 感古).