VN520


              

瑕瑜互见

Phiên âm : xiá yú hù jiàn.

Hán Việt : hà du hỗ kiến.

Thuần Việt : có cả ưu điểm lẫn khuyết điểm; có cả cái hay lẫn c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có cả ưu điểm lẫn khuyết điểm; có cả cái hay lẫn cái dở (chỗ có vết và chỗ đẹp nhất ở viên ngọc đều nhìn thấy)
比喻有缺点也有优点