Phiên âm : qín niǎo.
Hán Việt : cầm điểu.
Thuần Việt : chim đàn lia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim đàn lia (ở châu Úc)鸟,羽毛浓茶褐色,背部带紫灰色,雄鸟的尾略呈U形,像西方古代的竖琴,尾羽赤褐色产于澳洲地区