VN520


              

琴心

Phiên âm : qín xīn .

Hán Việt : cầm tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy tiếng đàn mà bày tỏ ý tứ. § Đời Hán, Tư Mã Tương Như 司馬相如 gảy đàn quyến rủ được nàng Trác Văn Quân 卓文君.


Xem tất cả...