VN520


              

琴斷朱弦

Phiên âm : qín duàn zhū xián.

Hán Việt : cầm đoạn chu huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人以琴瑟比喻夫妻。琴斷朱弦指配偶喪亡。清.洪昇《長生殿》第七齣:「奴家楊氏, 幼適裴門, 琴斷朱弦, 不幸文君早寡。」


Xem tất cả...