VN520


              

琴鳥

Phiên âm : qín niǎo.

Hán Việt : cầm điểu .

Thuần Việt : chim đàn lia .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim đàn lia (ở châu Úc). 鳥, 羽毛濃茶褐色, 背部帶紫灰色, 雄鳥的尾略呈U形, 像西方古代的豎琴, 尾羽赤褐色. 產于澳洲地區.


Xem tất cả...