VN520


              

琴棋書畫

Phiên âm : qín qí shū huà.

Hán Việt : cầm kì thư họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đánh đàn, chơi cờ, viết chữ, vẽ tranh. Phiếm chỉ các thú văn nghệ phong nhã. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: (Văn Quân) thông tuệ quá nhân, tư thái xuất chúng, cầm kì thư họa, vô sở bất thông (文君)聰慧過人, 姿態出眾, 琴棋書畫, 無所不通 (Du trọng cử đề thi ngộ thượng hoàng 俞仲舉題詩遇上皇).


Xem tất cả...