Phiên âm : qín qí shū huà.
Hán Việt : cầm kì thư họa.
Thuần Việt : cầm kỳ thư họa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm kỳ thư họa弹琴、下棋、写字、绘画