VN520


              

琪花瑤草

Phiên âm : qí huā yáo cǎo.

Hán Việt : 琪 hoa dao thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

琪、瑤皆是一種美玉。琪花瑤草指仙境中的花草, 或比喻珍奇的花草。《水滸傳》第三六回:「走上岡子一看, 有座天生石臺, ……遍生琪花瑤草。」也作「瑤草琪花」。