VN520


              

琪樹

Phiên âm : qí shù.

Hán Việt : 琪 thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.玉樹, 樹挺秀潔白如玉。晉.孫綽〈遊天台山賦〉:「建木滅景于千尋, 琪樹璀璨而垂珠。」唐.白居易〈新樂府.牡丹芳〉:「仙人琪樹白無色, 王母桃花小不香。」2.古時一種枝條如垂柳, 果實如珠玉的樹, 三年一熟。唐.李紳〈琪樹詩.序〉:「琪樹垂條如弱柳, 結子如碧珠, 三年子可一熟, 每歲生者相續。一年綠, 二年碧, 三年者紅。」