Phiên âm : qiú mó jī.
Hán Việt : cầu ma cơ.
Thuần Việt : máy nghiền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy nghiền (máy có quả nghiền hình cầu). 磨碎或加工這種材料的機器. 一般是由繞水平軸回轉的圓筒或錐形筒構成的, 內裝鐵球和礫石等. 利用鐵球的沖擊和研磨作用將材料打碎和磨細, 廣泛用于磨礦石.