Phiên âm : qiú mó zhù tiě.
Hán Việt : cầu mặc chú thiết .
Thuần Việt : hợp kim thép .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp kim thép (gồm gang và ma-giê). 鑄鐵的一種, 在鐵水中加入一定量的鎂或鎂合金等, 使結構中的片狀石墨成為球狀, 因而大大地增加了強度、韌性和延性. 主要用來代替鋼鑄造重型機械和農業機械的零件.