Phiên âm : qiú yuán.
Hán Việt : cầu viên.
Thuần Việt : cầu thủ; cầu thủ bóng đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu thủ; cầu thủ bóng đá组成球队的人员