VN520


              

現代

Phiên âm : xiàn dài.

Hán Việt : hiện đại.

Thuần Việt : hiện đại; thời đại hiện nay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hiện đại; thời đại hiện nay. 現在這個時代, 在中國歷史分期上多指五四運動到現在的時期.

♦Thời nay, thời bây giờ. ◎Như: hiện đại xã hội 現代社.
♦Trong lịch sử Trung Quốc, chỉ thời kì từ Ngũ tứ vận động 五四運動 cho tới ngày nay. § Ngày 4 tháng 5 năm 1919: khởi đầu phong trào tranh đấu cho dân chủ và chống đối ngoại xâm.


Xem tất cả...