Phiên âm : xiàn xià.
Hán Việt : hiện hạ.
Thuần Việt : hiện nay; trước mắt; hiện giờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiện nay; trước mắt; hiện giờ. 現在;目前.