Phiên âm : zhēn shì.
Hán Việt : trân thị.
Thuần Việt : quý trọng; coi trọng; quý; xem trọng và yêu mến.
quý trọng; coi trọng; quý; xem trọng và yêu mến
珍惜重视
zhēnshì yǒuyí
quý trọng tình hữu nghị
教育青年人珍视今天的美好生活.
jiàoyù qīngnián rén zhēnshì jīntiān dì měi hào shēnghuó.
giáo dục thanh