VN520


              

珍视

Phiên âm : zhēn shì.

Hán Việt : trân thị.

Thuần Việt : quý trọng; coi trọng; quý; xem trọng và yêu mến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quý trọng; coi trọng; quý; xem trọng và yêu mến
珍惜重视
zhēnshì yǒuyí
quý trọng tình hữu nghị
教育青年人珍视今天的美好生活.
jiàoyù qīngnián rén zhēnshì jīntiān dì měi hào shēnghuó.
giáo dục thanh


Xem tất cả...