VN520


              

珍爱

Phiên âm : zhēnài.

Hán Việt : trân ái.

Thuần Việt : quý yêu; yêu quý; yêu mến; quý trọng; yêu thích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quý yêu; yêu quý; yêu mến; quý trọng; yêu thích
重视爱护
háizǐ shēnshòu zǔfù de zhēnài.
trẻ em luôn nhận được sự yêu mến của ông bà.
他珍爱这幅字,不轻易示人.
tā zhēnài zhèfú zì,bù qīngyì shìrén.
anh ấy rất yêu thích bức tranh v


Xem tất cả...