VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
珍寶
Phiên âm :
zhēn bǎo.
Hán Việt :
trân bảo .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
如獲珍寶
珍惜 (zhēn xī) : trân tích
珍珠港事件 (zhēn zhū gǎng shì jiàn) : trân châu cảng sự kiện
珍禽 (zhēn qín) : trân cầm
珍珠大麦 (zhēn zhū dà mài) : Đại mạch trân châu
珍禽异兽 (zhēn qín yì shòu) : chim quý thú hiếm; chim quý thú lạ
珍饈 (zhēn xiū) : trân tu
珍珠贝 (zhēn zhū bèi) : trai ngọc; ngọc trai
珍饈佳餚 (zhēn xiū jiā yáo) : trân tu giai hào
珍視 (zhēn shì) : trân thị
珍攝 (zhēn shè) : giữ gìn sức khoẻ; bảo trọng
珍奇 (zhēn qí) : trân kì
珍珠菇 (zhēn zhū gū) : Nấm hoạt tử
珍摄 (zhēn shè) : giữ gìn sức khoẻ; bảo trọng
珍馐 (zhēn xiū) : món ăn quý và lạ
珍郵 (zhēn yóu) : trân bưu
珍錯 (zhēn cuò) : trân thác
Xem tất cả...