VN520


              

珍藏密斂

Phiên âm : zhēn cáng mì liàn.

Hán Việt : trân tàng mật liễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慎重而隱密的收藏起來。《紅樓夢》第七七回:「咱們比不得那沒見世面的人家, 得了這個, 就珍藏密斂的。」


Xem tất cả...