VN520


              

珍錯

Phiên âm : zhēn cuò.

Hán Việt : trân thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

珍奇美味的食物。《聊齋志異.卷一○.恆娘》:「縱而飽之, 則珍錯亦厭, 況藜羹乎!」《花月痕》第六回:「當下水陸並進, 珍錯羅列;到了黃昏, 方才將船仍蕩到彤雲閣。」


Xem tất cả...