Phiên âm : zhēnguì.
Hán Việt : trân quý.
Thuần Việt : quý báu; quý giá; có giá trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quý báu; quý giá; có giá trị价值大;意义深刻;宝贵zhēngùi de cānkǎozīliào.tư liệu tham khảo quý giá珍贵的纪念品.zhēngùi de jìniànpǐn.vật kỷ