Phiên âm : zhēn shè.
Hán Việt : trân nhiếp .
Thuần Việt : giữ gìn sức khoẻ; bảo trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ gìn sức khoẻ; bảo trọng. 書信套語, 指保重(身體).