VN520


              

珂雪

Phiên âm : kē xuě.

Hán Việt : kha tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

白雪。比喻潔白。南朝梁.王僧孺〈初夜文〉:「煥發青蓮, 容與珂雪。」