Phiên âm : kē luó bǎn.
Hán Việt : kha la bản .
Thuần Việt : bản in chụp; in thẳng từ phim; in trực tiếp từ phi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản in chụp; in thẳng từ phim; in trực tiếp từ phim. 印刷上用的一種照相版, 把要復制的字、花的底片, 曬制在涂過感光膠層的玻璃片上做成, 多用于印刷美術品.