Phiên âm : shòu xíng.
Hán Việt : thú hành.
Thuần Việt : hành vi man rợ; hành vi độc ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hành vi man rợ; hành vi độc ác. 指極端野蠻、殘忍的行為.