Phiên âm : shòu méi huā.
Hán Việt : thú môi hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藉助蝙蝠進行授粉工作的植物。熱帶地方的植物, 因蝙蝠的媒助而受精的頗多。