VN520


              

獸伏

Phiên âm : shòu fú.

Hán Việt : thú phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.趴在地上。《聊齋志異.卷一.畫皮》:「睹此狀, 大懼, 獸伏而出。」2.降服、順服。明.徐渭《白母傳》:「有不訟於官而謀於母者, 即桀猾, 母一言, 冰解而獸伏。」