VN520


              

獸王

Phiên âm : shòu wáng.

Hán Việt : thú vương.

Thuần Việt : sư tử; chúa sơn lâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sư tử; chúa sơn lâm. 指獅子.