Phiên âm : shòu yù.
Hán Việt : thú dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒禮儀規範, 如野獸般的性慾。如:「他的獸慾行為, 令人髮指。」