VN520


              

獨學孤陋

Phiên âm : dú xué gū lòu.

Hán Việt : độc học cô lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻無人可切磋, 學識有限。語本《禮記.學記》:「獨學而無友, 則孤陋而寡聞。」


Xem tất cả...