Phiên âm : zhāng tóu shǔ mù.
Hán Việt : CHƯƠNG ĐẦU THỬ MỤC.
Thuần Việt : đầu trâu mặt ngựa; đầu hoẵng, mắt chuột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu trâu mặt ngựa; đầu hoẵng, mắt chuột. 獐子的頭小而尖, 老鼠的眼睛小而圓, 形容相貌丑陋猥瑣而神情狡猾(多指壞人).