Phiên âm : zhāng zi.
Hán Việt : chương tử.
Thuần Việt : con hoẵng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con hoẵng. 哺乳動物, 形狀像鹿而較小, 身體上面黃褐色, 腹部白色, 毛較粗, 沒有角. 皮可以制革. 也叫牙獐.