VN520


              

獐头鼠目

Phiên âm : zhāng tóu shǔ mù.

Hán Việt : chương đầu thử mục.

Thuần Việt : đầu trâu mặt ngựa; đầu hoẵng, mắt chuột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu trâu mặt ngựa; đầu hoẵng, mắt chuột
獐子的头小而尖,老鼠的眼睛小而圆,形容相貌丑陋猥琐而神情狡猾(多指坏人)