Phiên âm : jiǎng shǎng.
Hán Việt : tưởng thưởng .
Thuần Việt : khen thưởng; phần thưởng; thưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khen thưởng; phần thưởng; thưởng. 對有功的或在竟賽中獲勝的集體或個人給予獎勵.