Phiên âm : jiǎng zhāng.
Hán Việt : tưởng chương .
Thuần Việt : huy hiệu; huy chương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huy hiệu; huy chương. 發給受獎人佩帶的標志.