Phiên âm : jiǎng zhuàng.
Hán Việt : tưởng trạng .
Thuần Việt : giấy khen; bằng khen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy khen; bằng khen. 為獎勵而發給的證書.