VN520


              

獎券

Phiên âm : jiǎng quàn.

Hán Việt : tưởng khoán .

Thuần Việt : vé xổ số; xổ số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vé xổ số; xổ số. 舊時金融機關為了騙錢而發售的一種帶賭博性的證券, 上面編著號碼. 獎券按票面價格出售, 發售者從售款中提出一小部分為獎金, 分做若干等, 中獎的按等級領獎, 不中的完全作廢.


Xem tất cả...