Phiên âm : yù yuàn.
Hán Việt : ngục duyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
管理監獄的小吏。《史記.卷七.項羽本紀》:「乃請蘄獄掾曹咎書抵櫟陽獄掾司馬欣, 以故事得已。」《漢書.卷三九.曹參傳》:「曹參, 沛人也。秦時為獄掾。」