VN520


              

獄掾

Phiên âm : yù yuàn.

Hán Việt : ngục duyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

管理監獄的小吏。《史記.卷七.項羽本紀》:「乃請蘄獄掾曹咎書抵櫟陽獄掾司馬欣, 以故事得已。」《漢書.卷三九.曹參傳》:「曹參, 沛人也。秦時為獄掾。」