Phiên âm : yù zú.
Hán Việt : ngục tốt.
Thuần Việt : lính coi ngục; lính canh ngục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lính coi ngục; lính canh ngục. 舊時稱監獄看守人.