Phiên âm : wěi suǒ.
Hán Việt : ổi tỏa.
Thuần Việt : dung tục; bủn xỉn; hèn hạ; thô tục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dung tục; bủn xỉn; hèn hạ; thô tục (dung mạo, cử chỉ)(容貌举动)庸俗不大方jǔzhǐ wěisuǒcử chỉ hèn hạ