Phiên âm : wěi xiè.
Hán Việt : ổi tiết.
Thuần Việt : dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm淫乱;下流的(言语或行为)做下流的动作