VN520


              

猗萎

Phiên âm : yī wěi.

Hán Việt : y uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨風的樣子。晉.郭璞〈江賦〉:「隨風猗萎, 與波潭沱。」