Phiên âm : yī wěi.
Hán Việt : y uy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隨風的樣子。晉.郭璞〈江賦〉:「隨風猗萎, 與波潭沱。」