VN520


              

猗儺

Phiên âm : yī nuó.

Hán Việt : ả na.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thướt tha, mềm mại. ◇Thi Kinh 詩經: Thấp hữu trường sở, Ả na kì chi 隰有萇楚, 猗儺其枝 (Cối phong 檜風, Thấp hữu trường sở 隰有萇楚) Chỗ thấp có cây trường sở, Cành cây mềm mại dịu dàng.