Phiên âm : mí hóu táo.
Hán Việt : mi hầu đào.
Thuần Việt : cây sổ, dương đào, kiwi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây sổ, dương đào, kiwi落叶藤本植物, 叶子互生,圆形或卵形,花黄色,浆果球形果实可以吃, 又可入药,茎皮纤维可以做纸,花可以提制香料