Phiên âm : mí hóu.
Hán Việt : mi hầu.
Thuần Việt : khỉ Ma-các .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khỉ Ma-các (giống khỉ nhỏ)猴的一种,身上皮毛灰褐色,腰部以下橙黄色,有光泽,面部微红色,两颊有颊囊,臀部的皮特别厚,不生毛,尾短以野果野菜等为食物,有时偷吃农作物