Phiên âm : dú bà yī fāng.
Hán Việt : độc bá nhất phương.
Thuần Việt : độc bá nhất phương; độc quyền một vùng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc bá nhất phương; độc quyền một vùng (thường mang nghĩa xấu)单独在一个地方或一个方面称霸多含贬义