VN520


              

独霸一方

Phiên âm : dú bà yī fāng.

Hán Việt : độc bá nhất phương.

Thuần Việt : độc bá nhất phương; độc quyền một vùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc bá nhất phương; độc quyền một vùng (thường mang nghĩa xấu)
单独在一个地方或一个方面称霸多含贬义


Xem tất cả...