Phiên âm : dú xíng.
Hán Việt : độc hành.
Thuần Việt : độc hành; một mình; đi một mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc hành; một mình; đi một mình独自走路按自己的主张去做独断独行dúduàndúxíngđộc đoán chuyên quyềnhành vi riêng biệt; hành vi đặc biệt独特的行为操守