VN520


              

独夫

Phiên âm : dú fū.

Hán Việt : độc phu.

Thuần Việt : độc tài; kẻ độc tài; bọn độc tài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc tài; kẻ độc tài; bọn độc tài
残暴无道为人民所憎恨的统治者
dúfūmínzéi
kẻ độc tài chuyên chế; bọn độc tài kẻ thù nhân dân.


Xem tất cả...