VN520


              

独吞

Phiên âm : dú tūn.

Hán Việt : độc thôn.

Thuần Việt : độc chiếm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc chiếm
独自占有
dútūn jiāchǎn
độc chiếm gia sản
独吞胜利果实.
dútūn shènglìguǒshí.
độc chiếm thành quả thắng lợi


Xem tất cả...