Phiên âm : dú tūn.
Hán Việt : độc thôn.
Thuần Việt : độc chiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc chiếm独自占有dútūn jiāchǎnđộc chiếm gia sản独吞胜利果实.dútūn shènglìguǒshí.độc chiếm thành quả thắng lợi